Hậu Giang là tỉnh có vị trí chiến lược quan trọng của của tiểu vùng Tây Sông Hậu, với nhiều điều kiện thuận lợi, thời gian qua, Hậu Giang đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ, nhất là trong phát triển công nghiệp, nông nghiệp, du lịch và đô thị, ngày càng có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực và cả nước. Năm 2025, Hậu Giang đặt mục tiêu đạt mức tăng trưởng hai con số, góp phần cùng cả nước hoàn thành mục tiêu tăng trưởng 8% trong năm 2025. Đây là nhiệm vụ quan trọng, khẳng định quyết tâm của hệ thống chính trị tỉnh nhà trong việc đưa Hậu Giang phát triển nhanh, bền vững, toàn diện và bao trùm, trở thành một tỉnh khá trong khu vực và cả nước, cùng cả nước tiến vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
I. QUAN ĐIỂM CỦA ĐẢNG TRONG THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI 10 NĂM 2021 - 2030
- Tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, góp phần tạo nền tảng vững chắc để đạt tốc độ tăng trưởng hai con số trong giai đoạn 2026 - 2030, trên cơ sở tiếp tục giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, bảo đảm các cân đối lớn của nền kinh tế.
- Phát triển hài hòa giữa kinh tế với xã hội và bảo vệ môi trường, bảo đảm quốc phòng, an ninh. Quy mô GDP năm 2025 khoảng trên 500 tỉ USD.
- GDP bình quân đầu người khoảng trên 5.000 USD.
- Tốc độ tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân năm 2025 khoảng 4,5 - 5%.
II. THỜI CƠ, THUẬN LỢI VÀ KHÓ KHĂN, THÁCH THỨC ĐẾN TỪ THẾ GIỚI, KHU VỰC VÀ TRONG NƯỚC CÓ THỂ TÁC ĐỘNG ĐẾN KINH TẾ NƯỚC TA TRONG NĂM 2025
1. Thực trạng nền kinh tế Việt Nam
Nền kinh tế Việt Nam trong những năm gần đây đã có những bước phát triển mạnh mẽ và ổn định, ghi nhận nhiều thành tựu quan trọng về tăng trưởng, hội nhập quốc tế và cải cách kinh tế. Tuy nhiên, để đánh giá đầy đủ, cần nhìn nhận từ các chỉ số kinh tế cụ thể và các nhận định của chuyên gia, tổ chức quốc tế.
- Tăng trưởng GDP ổn định: Trong giai đoạn 2016-2020, Việt Nam đạt mức tăng trưởng GDP trung bình khoảng 6,5% mỗi năm, một trong những mức cao trong khu vực Đông Nam Á. Mặc dù đại dịch COVID-19 gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, nhưng Việt Nam vẫn duy trì được mức tăng trưởng tích cực trong năm 2020 (2,91%), trong khi các quốc gia khác trong khu vực giảm trưởng. Mới đây, trong năm 2021 và 2022, GDP của Việt Nam đã phục hồi mạnh mẽ, đạt mức tăng trưởng lần lượt là 2,58% và 8,02% (Tổng cục Thống kê). Đặc biệt, năm 2024, GDP của Việt Nam tăng 7,09% so với năm 2023, vượt mục tiêu Quốc hội đề ra (Tổng cục Thống kê, 2024).
- Quy mô GDP và GDP bình quân đầu người: Với quy mô GDP đạt 476,3 tỷ USD trong năm 2024, Việt Nam đứng thứ 33 thế giới, phản ánh vị thế và sự tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế. GDP bình quân đầu người ước đạt 4.700 USD, tăng 377 USD so với năm trước, cho thấy mức sống của người dân đang dần được cải thiện (Tổng cục Thống kê, 2024).
- Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI): Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào các chính sách cải cách, chi phí lao động cạnh tranh và lợi thế về thị trường tiêu dùng lớn. Tính đến năm 2022, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt gần 38 tỷ USD. Các lĩnh vực thu hút FDI chủ yếu là sản xuất chế tạo (chiếm 52,5% tổng vốn FDI) và bất động sản (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2022).
- Chính sách hội nhập quốc tế: Việt Nam đã ký kết hàng loạt các hiệp định thương mại tự do (FTA) quan trọng như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh Châu Âu (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). Các hiệp định này mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu và nâng cao giá trị gia tăng của các sản phẩm Việt Nam. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, EVFTA sẽ giúp tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam vào EU lên khoảng 20% trong vòng 5 năm tới (Ngân hàng Thế giới, 2023).
- Cải cách cơ cấu kinh tế: Năm 2024, cơ cấu GDP của Việt Nam có sự chuyển dịch đáng kể giữa các khu vực kinh tế. Cụ thể, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản đóng góp 5,37% vào tổng giá trị tăng thêm của nền kinh tế, tăng 3,27% so với năm trước. Khu vực công nghiệp và xây dựng đóng góp 45,17%, tăng 8,24%, trong khi khu vực dịch vụ đóng góp 49,46%, tăng 7,38% so với năm trước.
2. Dự báo thời cơ, thuận lợi và khó khăn, thách thức đối với nền kinh tế Việt Nam trong năm 2025
Nền kinh tế Việt Nam trong năm 2025 sẽ đối mặt với nhiều cơ hội và thử thách đến từ các yếu tố toàn cầu, khu vực và trong nước. Các cơ hội này nếu được tận dụng đúng cách có thể giúp nền kinh tế duy trì đà tăng trưởng bền vững, trong khi những thách thức cần được giải quyết kịp thời để tránh các ảnh hưởng tiêu cực lâu dài.
2.1. Thời cơ và thuận lợi
a. Sự phục hồi và tăng trưởng Toàn cầu
Kinh tế toàn cầu đang dần phục hồi sau đại dịch COVID-19, mặc dù còn nhiều biến động, nhưng các quốc gia lớn như Mỹ, Nhật Bản và các nền kinh tế EU vẫn duy trì mức tăng trưởng ổn định. Đây là cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc mở rộng xuất khẩu và tăng trưởng thương mại quốc tế, đặc biệt trong các ngành chế tạo, điện tử, dệt may và nông sản.
b. Các Hiệp định thương mại tự do (FTA)
Việc ký kết các FTA quan trọng như EVFTA, CPTPP và RCEP đã và đang mở rộng các cơ hội xuất khẩu cho Việt Nam. Cụ thể, Hiệp định EVFTA sẽ giúp tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường EU lên khoảng 20% trong 5 năm tới. Các hiệp định này giúp giảm thuế quan và rào cản thương mại, đồng thời nâng cao giá trị gia tăng cho các sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam.
c. Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI)
Việt Nam vẫn duy trì sức hút lớn đối với các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào các chính sách cải cách, chi phí lao động cạnh tranh và ổn định chính trị. Đặc biệt, các ngành công nghiệp chế tạo, điện tử và công nghệ cao sẽ là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế.
d. Chuyển đổi số và công nghiệp 4.0
Chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, logistics, và các dịch vụ tài chính sẽ tạo ra cơ hội phát triển bền vững cho Việt Nam. Các ngành công nghiệp 4.0 sẽ giúp nâng cao năng suất lao động, gia tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm và dịch vụ, từ đó tạo cơ hội phát triển nền kinh tế số mạnh mẽ.
2.2. Khó khăn, thách thức và nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình thấp
a. Yếu tố toàn cầu và khu vực
Mặc dù có sự phục hồi toàn cầu, nhưng các yếu tố như chiến tranh thương mại, khủng hoảng năng lượng và chuỗi cung ứng bị gián đoạn vẫn là những thách thức lớn đối với nền kinh tế Việt Nam. Các biến động này có thể làm giảm nhu cầu tiêu dùng và xuất khẩu của Việt Nam, gây khó khăn trong việc duy trì đà tăng trưởng.
Mới đây, chiều 2/4 (giờ Mỹ, tức sáng 3/4 giờ Việt Nam), Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố chính sách mới về thuế quan. Theo đó, Mỹ áp mức thuế cơ bản 10% đối với hàng hóa nhập khẩu của tất cả các nước từ ngày 5/4 và áp thuế đối ứng với 60 nước kể từ ngày 9/4. Với Việt Nam, mức thuế đối ứng Mỹ công bố là 46%.
Nếu Mỹ áp mức thuế đến 46% lên 90% hàng hóa từ Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ thì có thể nói hầu như tất cả các mặt hàng của Việt Nam xuất khẩu vào Mỹ đều sẽ phải chịu mức thuế quan trong nhóm cao nhất thế giới. Điều đó sẽ gây hậu quả vô cùng to lớn đến Việt Nam. Cụ thể:
- Tác động trực tiếp đến xuất khẩu Việt Nam
+ Giảm mạnh kim ngạch xuất khẩu: Mỹ là một trong những thị trường lớn nhất của Việt Nam. Khi chi phí hàng hóa tăng cao do thuế, sức cạnh tranh sẽ giảm rõ rệt, dẫn đến việc sụt giảm đơn hàng.
+ Các ngành hàng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất:
Gỗ và nội thất: Việt Nam là quốc gia xuất khẩu đồ gỗ hàng đầu vào Mỹ, thuế cao sẽ khiến các doanh nghiệp mất thị phần vào tay Trung Quốc, Mexico, Ấn Độ...
Dệt may – Da giày: Các mặt hàng này có biên lợi nhuận thấp, tăng thuế sẽ khiến giá thành đầu ra không còn cạnh tranh.
Nông sản – Thủy sản: Mỹ là thị trường lớn của cá tra, tôm, hạt điều, tiêu… của Việt Nam. Đây là các mặt hàng dễ bị tổn thương bởi rào cản thuế quan.
Điện tử, linh kiện: Mặc dù Việt Nam gia công nhiều thiết bị cho các tập đoàn toàn cầu, nhưng chi phí tăng do thuế có thể khiến chuỗi cung ứng phải dịch chuyển.
- Tác động lan tỏa đến nền kinh tế
+ Việc làm và thu nhập: Hàng triệu lao động trong các ngành xuất khẩu có thể bị ảnh hưởng do giảm đơn hàng, cắt giảm sản lượng.
+ Tăng trưởng GDP giảm: Xuất khẩu giảm sẽ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Với nước xuất khẩu lớn như Việt Nam, bất kỳ cú sốc nào từ thương mại cũng kéo theo sụt giảm GDP.
+ Tỷ giá và cán cân thanh toán: Việc xuất khẩu sụt giảm làm nguồn USD từ nước ngoài đổ vào Việt Nam bị thu hẹp, từ đó có thể khiến giá USD tăng so với đồng Việt Nam và làm mất cân đối cán cân thanh toán.
Tóm lại: Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn, chiếm 30% tỷ trọng tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, trị giá tới 119 tỷ USD/năm. Theo mức thuế suất 46%, Việt Nam sẽ phải chịu khoản thuế lên tới hơn 54 tỷ USD, tương đương 10% GDP. Điều này có thể khiến tăng trưởng GDP năm 2025 thấp hơn khoảng 2-3 điểm % so với kịch bản không có thuế”.
Thậm chí, nếu mức thuế đối ứng cho Việt Nam được điều chỉnh xuống mức 20-25% (tương đương mức thuế Mỹ định áp cho Mexico, Canada), tăng trưởng GDP của Việt Nam năm 2025 có thể thấp hơn khoảng 0,5-1,0 điểm %.
b. Biến đổi khí hậu và thiên tai
Việt Nam đang phải đối mặt với những tác động ngày càng rõ rệt từ biến đổi khí hậu và thiên tai. Các hiện tượng như bão, lũ, hạn hán sẽ gây thiệt hại lớn đến sản xuất nông nghiệp và các ngành liên quan, làm giảm năng suất và gây khó khăn cho an ninh lương thực.
Theo thống kê chưa đầy đủ, thiên tai năm 2024 tại Việt Nam đã làm 514 người chết, mất tích, gấp 3 lần so với năm 2023 và 2,4 lần trung bình 10 năm từ 2014-2023; 2.207 người bị thương. Thiệt hại về kinh tế ước tính khoảng 88.748 tỷ đồng, gấp 9,52 lần với năm 2023 và 4,19 lần trung bình 10 năm từ 2014 - 2023.
Ám ảnh nhất là liên hoàn thiên tai do siêu bão Yagi - bão số 3, đây là cơn bão mạnh nhất trong 30 năm trên Biển Đông và trong 70 năm qua trên đất liền. Hoàn lưu bão gây mưa lớn toàn Bắc Bộ và Thanh Hóa, gây lũ lớn, đặc biệt lớn diện rộng (hầu hết các sông vượt báo động 3), trong đó lũ lịch sử xuất hiện trên 7 tuyến sông; sạt lở đất, lũ ống, lũ quét tại hầu hết các tỉnh miền núi và trung du Bắc Bộ, nhất là các tỉnh Lào Cai, Yên Bái, Cao Bằng…
Theo thống kê, bão số 3 và mưa, lũ đã làm 323 người chết, 22 người mất tích và 1.978 người bị thương. Cạnh đó, có 283.383 nhà bị hư hỏng, tốc mái; 122.415 nhà bị ngập; 286.660 ha lúa bị ngập úng, thiệt hại; 36.310ha và 11.835 lồng bè nuôi trồng thuỷ sản bị hư hỏng, cuốn trôi…
Về cơ sở hạ tầng, có 14 sự cố đường dây 500kV, 8.290 tuyến cáp quang bị hư hại; 9.235 trạm BTS bị mất liên lạc; 3.755 điểm trường, 852 cơ sở y tế bị ảnh hưởng, thiệt hại.
Do bão và mưa lũ, tại 15 tỉnh, thành đã xảy ra 803 sự cố đê điều; 2.283 công trình thuỷ lợi, 1.318 công trình nước sạch bị hư hỏng…
Tổng thiệt hại về kinh tế ước tính trên 81.703 tỷ đồng, riêng tỉnh Quảng Ninh thiệt hại 23.770 tỷ đồng.
c. Sức ép tài chính và nợ công
Mặc dù nền kinh tế đang tăng trưởng, nhưng nợ công vẫn đang là một vấn đề cần được kiểm soát chặt chẽ. Sự gia tăng chi phí và nợ công sẽ tạo ra sức ép lên ngân sách nhà nước, làm hạn chế khả năng đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và các dự án phát triển kinh tế bền vững.
d. Chất lượng nguồn nhân lực và mô hình tăng trưởng
Chất lượng lao động Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu của các ngành công nghiệp công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Đặc biệt, nếu Việt Nam không chuyển đổi mạnh mẽ từ các ngành có giá trị gia tăng thấp sang các ngành công nghệ cao và sáng tạo, nền kinh tế sẽ không thể duy trì tốc độ tăng trưởng bền vững và dễ rơi vào “bẫy thu nhập trung bình thấp”.
e. Nguy cơ rơi vào “Bẫy thu nhập trung bình thấp”
Nguy cơ rơi vào “bẫy thu nhập trung bình thấp” là một mối đe dọa lớn đối với nền kinh tế Việt Nam. Mặc dù đã đạt được những thành tựu ấn tượng, nhưng nếu không thực hiện các cải cách mạnh mẽ trong phát triển nguồn nhân lực và chuyển đổi mô hình tăng trưởng, Việt Nam có thể không thoát khỏi tình trạng tăng trưởng chậm lại, phụ thuộc vào các ngành có giá trị gia tăng thấp, và không đạt được mức thu nhập cao hơn.
Bảng 1: Phân loại thu nhập theo tiêu chí của Ngân hàng Thế giới (WB)
Nhóm Thu Nhập |
GNI bình quân đầu người (USD) |
Thu nhập thấp |
Dưới 1.136 |
Thu nhập trung bình thấp |
Từ 1.136 đến 4.465 |
Thu nhập trung bình cao |
Từ 4.466 đến 13.845 |
Thu nhập cao |
Trên 13.845 |
Bảng 2: So sánh Việt Nam với các nước trong khu vực
Tiêu chí |
Việt Nam |
Thái Lan |
Malaysia |
Năm |
Nguồn |
GNI bình quân đầu người (USD) |
4.180 |
7.630 |
13.110 |
2023 |
WB |
Tốc độ tăng trưởng GDP (%) |
7.09 |
4,2 |
4,5 |
2024 |
Tổng cục Thống kê Việt Nam |
Đầu tư cho R&D (% GDP) |
0,4 |
1,0 |
1,3 |
2023 |
WB |
Năng suất LĐ (USD/người/năm) |
8.365 |
12.345 |
27.125 |
2023 |
|
Tỷ lệ thất nghiệp (% lực lượng lao động) |
2,3 |
1,0 |
4,5 |
2023 |
|
Chỉ số HDI |
0.726 |
0.8 |
0.803 |
2022 |
cafef.vn |
Tỷ lệ đô thị hóa |
41.5 |
53.61 |
78.75 |
2024 |
|
Hệ số Gini (thước đo bất bình đẳng thu nhập) |
35,7 |
43,3 |
41,1 |
2023 |
WB |
Bảng 3. So sánh Việt Nam với các tiêu chí của nước thu nhập TRUNG BÌNH CAO và THU NHẬP CAO
Tiêu chí |
Quốc gia có thu nhập |
Việt Nam |
Hiện tại |
Mục tiêu |
TB cao |
Cao |
2024 |
2030 |
2045 |
GNI/người (USD) |
4.466 - 13.845 |
13.846 |
4.180 |
7.000 |
|
Tỷ trọng lao động trong nông nghiệp (%) |
Trung bình khoảng 18% |
Trung bình khoảng 3.8% |
21.1 |
< 20 |
< 10 |
HDI |
> 0.75 |
> 0.8 |
0.726 |
> 0.7 |
>0.074 |
Xếp hạng GII (Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu) |
|
|
44 |
40 |
20 |
Chỉ số Hiệu quả Môi trường – EPI (điểm) |
|
|
20.1 |
> 55 |
|
Tỷ lệ đô thị hóa (%) |
> 50 |
> 75 |
41.5 |
> 50 |
> 75 |
MVApc |
|
|
872 |
> 2.000 |
> 2.000 |
* Nhận xét:
Qua phân tích số liệu từ các bảng thống kê, có thể nhận định rằng Việt Nam đang ở ngưỡng chuyển tiếp giữa nhóm thu nhập trung bình thấp và trung bình cao. Tuy nhiên, để tiến tới vị trí vững chắc hơn và xa hơn nữa là mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần có những bước cải cách mạnh mẽ và phát triển toàn diện ở nhiều lĩnh vực. Cụ thể:
- Về thu nhập bình quân đầu người: mức GNI/người hiện tại của Việt Nam đạt 4.180 USD, vừa mới vượt ngưỡng 4.096 USD – giới hạn trên của nhóm thu nhập trung bình thấp. Đây là dấu hiệu tích cực nhưng vẫn ở mức tiệm cận, chưa tạo nền tảng vững chắc để khẳng định vị thế trong nhóm thu nhập trung bình cao. Mức ngưỡng khởi điểm bền vững cho nhóm này là 4.466 USD. Do đó, Việt Nam vẫn cần nỗ lực gia tăng thu nhập thông qua nâng cao chất lượng tăng trưởng, thay vì chỉ dựa vào tăng trưởng số lượng.
- Về tăng trưởng kinh tế: tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam hiện cao nhất khu vực, đạt 7,09% trong năm 2024, vượt qua cả Thái Lan và Malaysia. Đây là tín hiệu tích cực phản ánh sức sống kinh tế nội tại. Tuy nhiên, động lực tăng trưởng vẫn phụ thuộc chủ yếu vào đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), lao động giá rẻ và khai thác tài nguyên. Trong khi đó, tỷ lệ đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) chỉ đạt 0,4% GDP, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực như Thái Lan hay Malaysia. Điều này cho thấy chất lượng tăng trưởng còn hạn chế và đòi hỏi sự chuyển dịch mạnh mẽ hơn sang mô hình phát triển dựa trên đổi mới sáng tạo, công nghệ cao và năng suất chất lượng.
- Về năng suất lao động: Với mức 8.365 USD/người/năm, năng suất lao động của Việt Nam thua xa Thái Lan và Malaysia, lần lượt đạt hơn 12.000 USD và 27.000 USD. Đây là rào cản đáng kể trong quá trình vươn lên nhóm thu nhập cao, bởi năng suất lao động chính là nền tảng của năng lực cạnh tranh và khả năng tạo giá trị gia tăng. Khoảng cách lớn về năng suất phản ánh rõ nét thực trạng sản xuất còn phụ thuộc nhiều vào lao động giản đơn, trình độ công nghệ còn thấp và hiệu quả tổ chức sản xuất chưa cao.
- Về chuyển dịch cơ cấu lao động và đô thị hóa: Hiện nay, tỷ trọng lao động trong lĩnh vực nông nghiệp của Việt Nam vẫn ở mức cao, khoảng 21,1%. Trong khi đó, các quốc gia thuộc nhóm thu nhập cao thường có tỷ lệ này dưới 10%. Tỷ lệ đô thị hóa cũng chỉ mới đạt 41,5%, thấp hơn mức trung bình của các nước phát triển trong khu vực. Việc nâng cao tỷ lệ đô thị hóa không chỉ là yếu tố hạ tầng mà còn phản ánh mức độ tập trung kinh tế, hiệu quả quản lý và khả năng cung cấp dịch vụ xã hội cơ bản.
- Về hệ số bất bình đẳng trong phân phối thu nhập: Hệ số Gini của Việt Nam ở mức 35,7 - thấp hơn nhiều nước trong khu vực. Điều này cho thấy mức độ bất bình đẳng chưa nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi kinh tế phát triển nhanh, nếu không kiểm soát tốt chính sách an sinh xã hội và phân bổ nguồn lực, nguy cơ bất bình đẳng tăng cao là hoàn toàn có thể xảy ra. Lạm phát hiện vẫn ở mức kiểm soát, khoảng 3,16%, nhưng cũng cần theo dõi chặt chẽ để bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô và sức mua của người dân.
- Về các mục tiêu đến năm 2030 và 2045:
+ GNI/người cần đạt 7.000 USD vào năm 2030 và vượt ngưỡng 13.845 USD vào năm 2045. Đây là mục tiêu khả thi nếu duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định và không bị gián đoạn bởi các cú sốc kinh tế hoặc biến động toàn cầu.
+ Tỷ trọng lao động trong nông nghiệp: phấn đấu giảm xuống dưới 20% vào năm 2030 và dưới 10% vào năm 2045. Tuy nhiên hiện còn 21.1%, cần đầu tư mạnh công nghiệp hóa nông thôn, tăng cường đào tạo nghề và chuyển đổi sinh kế.
+ Chỉ số phát triển con người (HDI) hiện tại là 0,726 – khá gần với ngưỡng mục tiêu 0,74 - có khả năng đạt được nếu tiếp tục nâng cao chất lượng giáo dục, y tế và dịch vụ công.
+ Về đổi mới sáng tạo, thứ hạng GII của Việt Nam hiện đứng thứ 44 toàn cầu, mục tiêu đến năm 2045 là lọt vào top 20. Điều này đòi hỏi tăng mạnh đầu tư cho R&D, cải thiện hệ sinh thái khởi nghiệp và ứng dụng công nghệ trong sản xuất.
+ Lĩnh vực môi trường, chỉ số EPI hiện tại mới đạt 20,1 điểm, rất thấp so với mục tiêu 55 điểm vào năm 2030. Nếu không có sự thay đổi về chiến lược phát triển xanh và kiểm soát ô nhiễm, tiêu chí này sẽ là điểm nghẽn trong quá trình hội nhập phát triển bền vững.
+ Tỷ lệ đô thị hóa cũng cần nâng lên đáng kể để đạt 50% vào năm 2030 và 75% vào năm 2045, đòi hỏi đầu tư đồng bộ về hạ tầng đô thị, quy hoạch vùng và dịch vụ đô thị.
+ Giá trị gia tăng công nghiệp trên đầu người (MVApc) hiện chỉ đạt 872 USD, trong khi mục tiêu là vượt 2.000 USD vào năm 2030. Việc nâng chỉ số này đòi hỏi phải làm chủ chuỗi giá trị công nghiệp hiện đại, thay vì chỉ dừng lại ở gia công lắp ráp.
Nhìn chung, Việt Nam có nhiều nền tảng để bứt phá vươn lên, đạt được mục tiêu trở thành nước thu nhập trung bình cao vào năm 2023, nhưng còn nhiều tiêu chí chưa đạt: Thu nhập bình quân đầu người vừa chạm ngưỡng nhưng năng suất lao động, đầu tư R&D, và tỷ lệ lao động trong nông nghiệp vẫn thấp; vẫn còn đang đối mặt với nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình thấp. Nếu không cải thiện về đổi mới sáng tạo, công nghiệp công nghệ cao, và chất lượng lao động, Việt Nam có thể bị mắc kẹt trong nhóm thu nhập trung bình và khó cạnh tranh với các nước phát triển hơn.
IV. MỤC TIÊU, NHIỆM VỤ VÀ GIẢI PHÁP CHỦ YẾU THEO CHƯƠNG TRÌNH SỐ 305-CTR/TU CỦA BAN CHẤP HÀNH ĐẢNG BỘ TỈNH VỀ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI NĂM 2025 VỚI MỤC TIÊU TĂNG TRƯỞNG HAI CON SỐ
1. Mục tiêu
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế GRDP tăng 10,14%, trong đó: khu vực I tăng 3,38%, khu vực II tăng 17,71%, khu vực III tăng 7,84%, thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm tăng 3,98% so với cùng kỳ.
- GRDP bình quân đầu người đạt 107,97 triệu đồng, tương đương 4.234 USD, tăng 15,12% so với cùng kỳ.
- Cơ cấu kinh tế khu vực I: 20,55%, khu vực II: 41,56%, khu vực III: 31,79%, thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm: 6,11%. Tỷ trọng của khu vực I giảm 0,86%, khu vực II tăng 1,66% so với cùng kỳ.
- Tổng vốn đầu tư toàn xã hội trên địa bàn theo giá hiện hành 27.500 tỷ đồng, tăng 6,59% so với cùng kỳ.
- Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn 8.300 tỷ đồng, tăng 10,37% so với cùng kỳ, trong đó: thu nội địa 7.600 tỷ đồng, tăng 8,31% so với cùng kỳ.
- Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu 1.358 triệu USD, tăng 4,65% so với cùng kỳ. Trong đó: kim ngạch xuất khẩu 957 triệu USD, tăng 3,91% so với cùng kỳ; kim ngạch nhập khẩu 401 triệu USD, tăng 6,44% so với cùng kỳ.
2. Nhiệm vụ và giải pháp chủ yếu
2.1. Về đột phá thể chế phát triển: Chỉ đạo ban hành cơ chế, chính sách do Trung ương phân cấp để phát triển các lĩnh vực kinh tế, trong đó ưu tiên cơ chế, chính sách phát triển các lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, đô thị, du lịch; khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo; chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân, nhất là cơ chế, chính sách thu hút đầu tư, phát triển doanh nghiệp, hợp tác xã. Tăng cường chỉ đạo thực hiện rà soát văn bản quy phạm pháp luật toàn diện ở tất cả các lĩnh vực tạo môi trường pháp lý thuận lợi, thông thoáng, chính sách ưu đãi, hỗ trợ hấp dẫn thu hút đầu tư, phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
2.2. Về cải cách tổ chức bộ máy
Tinh gọn tổ chức, bộ máy, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của cả hệ thống chính trị từ tỉnh đến cơ sở. Thực hiện tốt các quy định về biên chế, hợp đồng lao động, chính sách thu hút nguồn nhân lực, các chính sách, chế độ trong thực hiện sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị. Thực hiện ghi nhật ký công việc làm cơ sở rà soát đánh giá chất lượng cán bộ, công chức, viên chức phục vụ tinh giản biên chế và điều tiết biên chế hợp lý giữa các cơ quan, đơn vị.
Kiện toàn, xây dựng đội ngũ cán bộ có phẩm chất, năng lực, uy tín, đáp ứng tốt yêu cầu nhiệm vụ, không để “chảy máu chất xám”, khắc phục, xử lý tình trạng đùn đẩy trách nhiệm, né tránh, thiếu trách nhiệm trong thi hành công vụ, tạo không gian sáng tạo, khuyến khích, bảo vệ cán bộ dám đổi mới, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung.
2.3. Về huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực
Đồng hành cùng doanh nghiệp, tháo gỡ các khó khăn, vướng mắc của các doanh nghiệp, nhà đầu tư; kiên quyết xử lý các dự án chậm tiến độ làm lãng phí nguồn lực đất đai. Triển khai Chương trình xúc tiến đầu tư, thu hút đầu tư nước ngoài gắn kết với phát triển nội lực, tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp trên địa bàn với các doanh nghiệp FDI. Đẩy mạnh thu hút nguồn lực quốc tế phục vụ phát triển các dự án hạ tầng của tỉnh như: năng lượng, điện gió, khu công nghệ số. Triển khai Kế hoạch thực hiện và giải ngân vốn đầu tư công và vốn sự nghiệp thực hiện các Chương trình mục tiêu quốc gia đạt yêu cầu chỉ đạo của Chính phủ; đẩy nhanh tiến độ thực hiện các công trình, dự án trọng điểm, quan trọng của tỉnh, đường cao tốc, xây dựng các khu tái định cư, các khu, cụm công nghiệp.
Phấn đấu giải ngân đến cuối năm đạt trên 95% kế hoạch vốn đầu tư công, hoàn thành các thủ tục đầu tư, khởi công các dự án của các nhà đầu tư trên địa bàn; tăng cường kỷ luật, kỷ cương, đề cao vai trò trách nhiệm của người đứng đầu các cơ quan, đơn vị địa phương, nhận diện rõ các khó khăn, vướng mắc, nguyên nhân phân bổ, giải ngân chậm của từng dự án cụ thể để trực tiếp chỉ đạo tháo gỡ kịp thời.
2.4. Thúc đẩy tăng trưởng vùng động lực, hành lang kinh tế
Phát triển huyện Châu Thành trở thành trung tâm công nghiệp và đô thị của tỉnh, đẩy nhanh tiến độ đầu tư khu công nghiệp (KCN) Sông Hậu 2 và KCN Đông Phú 2. Phát triển 2 hành lang kinh tế động lực là cao tốc đường bộ Cần Thơ - Cà Mau kết nối với Thành phố Hồ Chí Minh và cao tốc đường bộ Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng kết nối với các tỉnh Nam Sông Hậu. Hình thành hành lang kinh tế trọng điểm của tỉnh.
2.5. Đột phá phát triển khoa học, công nghệ; đổi mới sáng tạo; chuyển đổi số; nguồn nhân lực chất lượng cao
Phát huy hiệu quả đầu tư Khu công nghệ số; đẩy mạnh công tác chuyển đổi số, phát triển kinh tế số trên nền tảng khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo góp phần cho tăng trưởng kinh tế năm 2025 và các năm tiếp theo. Nâng cao nhận thức, đột phá về đổi mới tư duy phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số; đẩy mạnh triển khai hiệu quả, đưa Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22 tháng 12 năm 2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia vào cuộc sống.
Nghiên cứu ban hành, triển khai thực hiện chính sách về thu hút, trọng dụng, đào tạo, bồi dưỡng đối với đội ngũ cán bộ lĩnh vực khoa học, công nghệ phục vụ phát triển các ngành, lĩnh vực tiềm năng của tỉnh như nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, công nghiệp chế biến nông sản, du lịch,...
Xây dựng chính quyền điện tử, chuyển đổi số; hoàn thiện chính quyền điện tử, phát triển chính quyền số, chuyển đổi hoạt động của cơ quan nhà nước trên môi trường số; xây dựng một số ứng dụng thông minh trọng điểm trong các lĩnh vực: nông nghiệp, giáo dục, an ninh trật tự, tài nguyên môi trường, y tế.
2.6. Phát triển khu vực kinh tế tư nhân
Tăng cường hợp tác công - tư (PPP) trên cơ sở cải thiện môi trường đầu tư, cải cách hành chính, nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI); có chính sách đột phá để phát triển hạ tầng chiến lược, tập trung phát triển khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp quy mô lớn và doanh nghiệp FDI; thúc đẩy liên kết ngân hàng - doanh nghiệp, giúp các nhà đầu tư nâng cao hiệu quả nguồn vốn đầu tư.
2.7. Nâng cao chất lượng thương mại, dịch vụ, mở rộng thị trường và đẩy mạnh xuất khẩu
Tranh thủ tăng trưởng nhanh của thương mại dịch vụ, khai thác tiềm năng các Trung tâm Logistics; khuyến khích, hỗ trợ doanh nghiệp trên địa bàn tham gia các lĩnh vực có tiềm năng như: vận tải, logistics, du lịch, kinh tế số. Tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường truyền thống đang phục hồi, đồng thời tăng cường xuất khẩu sang các thị trường mới giàu tiềm năng ở Châu Mỹ La-tinh (Peru, Brazin, Dominica ...), Trung Đông, thị trường Halal. Hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn của thị trường xuất khẩu (như tiêu chuẩn xanh, bền vững ...).
Thực hiện các cơ chế, chính sách về thuế, tín dụng để hỗ trợ tăng sức mua, kích cầu tiêu dùng; đẩy mạnh các hoạt động kết nối cung cầu và xúc tiến thương mại thị trường trong và ngoài nước; phát triển thương mại điện tử.
Năm 2025, Hậu Giang tập trung thực hiện mục tiêu tăng trưởng hai con số, tạo tiền đề phát triển bền vững. Với định hướng kinh tế nhanh, bền vững, tỉnh ưu tiên cải thiện môi trường đầu tư, đẩy mạnh chuyển đổi số, phát triển công nghiệp, nông nghiệp công nghệ cao và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và nhân dân sẽ giúp Hậu Giang khai thác hiệu quả tiềm năng, từng bước vươn lên trở thành tỉnh phát triển trong khu vực, đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của Đồng bằng sông Cửu Long và cả nước.
(Trích từ Tài liệu tuyên truyền Kèm theo Kế hoạch số 06-KH/BTGDVTU, ngày 21/4/2025 của Ban Tuyên giáo và Dân vận Tỉnh ủy)